|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đổ dồn
| [đổ dồn] | | | Flock into, concentrate upon. | | | Trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát | | As the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms. | | | ý nghĩa của nó đổ dồn vào một việc | | His thoughts concentrated on one thing. |
Flock into, concentrate upon Trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát As the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms ý nghĩa của nó đổ dồn vào một việc His thoughts concentrated on one thing
|
|
|
|