|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đức tính
![](img/dict/02C013DD.png) | [đức tính] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quality; virtue; character | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bạn có thể dạy một người đóng một chiếc tàu, nhưng tạo đức tính và năng lực cho anh ta thì khó hơn nhiều | | You can teach a man how to build a ship, but it's much harder to give him character and ability |
quality; virtue
|
|
|
|