|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứng lên
![](img/dict/02C013DD.png) | [đứng lên] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to get up; to stand up; to rise | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mọi người đứng lên khi chủ tịch đoàn bước vào | | Everyone stood up when the presidium entered the hall | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh ấy đứng lên chào tôi | | He rose (from his chair) to greet me | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to rise up; to revolt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đứng lên chống áp bức / xâm lược | | To rise up against oppression/aggression |
cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise
|
|
|
|