|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứng lên
 | [đứng lên] | | |  | to get up; to stand up; to rise | | |  | Mọi người đứng lên khi chủ tịch đoàn bước vào | | | Everyone stood up when the presidium entered the hall | | |  | Anh ấy đứng lên chào tôi | | | He rose (from his chair) to greet me | | |  | to rise up; to revolt | | |  | Đứng lên chống áp bức / xâm lược | | | To rise up against oppression/aggression |
cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise
|
|
|
|