|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đai
verb
to bear; to embroider
noun
belt mũ bạc đai vàng A silver hat and a gold belt
Band; hoop đai trống a tomtom hoop
![](img/dict/02C013DD.png) | [đai] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | band; hoop | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đai trống | | Tomtom hoop | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | belt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mũ bạc đai vàng | | Silver hat and gold belt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh phải mang đai an toàn vào | | You must wear your seat belt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to carry piggyback | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) xem chết |
|
|
|
|