|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đau ốm
![](img/dict/02C013DD.png) | [đau ốm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | diseased; ailing; ill; sick | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đau ốm suốt năm không làm được việc gì | | To be ailing the whole year and not be able to get anything done | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiền trợ cấp đau ốm | | Sickness benefit |
(cũng nói) đau yếu
Be ill, ail Đau ốm suốt năm không làm được việc gì To be ailing the whole year and not be able to get anything done
|
|
|
|