|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
điếm
| [điếm] | | | xem gái điếm | | | smart; spruce | | | Ăn diện rất điếm | | To be very smartly dressed |
Observation post, watch-post Trên đê có rất nhiều điếm There are many watch-post on the dyke Gái điếm (nói tắt). Spruce, smartly dressed Ăn mặc rất điếm To be very smartly dressed
|
|
|
|