|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
điệp
| [điệp] | | | (từ cũ) official message; official letter | | | (từ cũ) butterfly | | | to repeat (like a refrain) | | | điệp ý | | to repeat an idea |
(từ cũ) Official message, official letter. (văn chương,cũ) Butterfly Mộng điệp Beautiful dream Repeat (like a refrain) Điệp ý To repeat an idea
|
|
|
|