Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ảo thuật



noun
Prestidigitation, legerdemain, jugglery
nhà ảo thuật prestidigitator, conjurer, juggler, illusionist
trò ảo thuật conjurer's tricks

[ảo thuật]
danh từ
prestidigitation; legerdemain; jugglery



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.