|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ảo thuật
noun Prestidigitation, legerdemain, jugglery nhà ảo thuật prestidigitator, conjurer, juggler, illusionist trò ảo thuật conjurer's tricks
| [ảo thuật] | | danh từ | | | prestidigitation; legerdemain; jugglery |
|
|
|
|