|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấm cúng
adj
snug, cosy một ngôi nhà nhỏ ấm cúng a snug little house
harmonious, united cảnh gia đình ấm cúng the scene of a united family
![](img/dict/02C013DD.png) | [ấm cúng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nice and warm; snug; cosy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một ngôi nhà nhỏ ấm cúng | | A snug little house | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phòng ngủ ấm cúng lắm | | The bedroom was very nice and warm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | harmonious; united | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cảnh gia đình ấm cúng | | The scene of a united family |
|
|
|
|