|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẩn
verb To thrust ẩn cánh cửa bước vào to thrust the door open and step in To hide du kích khi ẩn khi hiện the guerillas now hide, now appear hòn đảo ẩn trong sương mù the island was shrouded by mist To seclude oneself from the world cáo quan về ẩn ở quê nhà to resign one's office and seclude oneself in one's native village adj Latent nhiệt ẩn latent heat
| [ẩn] | | động từ | | | to thrust | | | ẩn cánh cửa bước vào | | to thrust the door open and step in | | | to hide, conceal oneself; take shelter | | | du kích khi ẩn khi hiện | | the guerillas now hide, now appear | | | hòn đảo ẩn trong sương mù | | the island was shrouded by mist | | | to seclude oneself (from), retire (from) | | | cáo quan về ẩn ở quê nhà | | to resign one's office and seclude oneself in one's native village | | tính từ | | | latent | | | nhiệt ẩn | | latent heat | | danh từ | | | như ẩn số |
|
|
|
|