|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ắt
adv Surely, certainly có chí ắt làm nên with the sense of purpose, one will certainly make one's way
| [ắt] | | phó từ | | | surely, certainly; (ắt hẳn, ắt là) | | | có chí ắt làm nên | | with the sense of purpose, one will certainly make one's way |
|
|
|
|