|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ỉa đái
| [ỉa đái] | | | to defecate and urinate | | | Dạy cho một đứa trẻ biết vào nhà vệ sinh để ỉa đái | | | To toilet-train a child | | | Dạy cho một con chó kiểng biết ỉa đái đúng chỗ quy định | | | To housebreak/housetrain a pet dog |
Make a mess
|
|
|
|