|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ịt
| [ịt] | | | Grunt, oink (mỹ) | | | ìn ịt (láy, ý liên tiếp). | | | Nghe tiếng ìn ịt từ chuồng lợn ra | | Some grunts were heard from the pigsty. |
Grunt, oink (mỹ) ìn ịt (láy, ý liên tiếp) Nghe tiếng ìn ịt từ chuồng lợn ra Some grunts were heard from the pigsty
|
|
|
|