|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ồ ề
| [ồ ề] | | | Hoarse, husky. | | | Nói ồ ề khó nghe | | to be hardly intelligible because of one's husky voise. | | | (địa phương) (of voice) hulky and drawling | | | Dáng người ồ ề | | To have a hulky figure. |
Hoarse, husky Nói ồ ề khó nghe to be hardly intelligible because of one's husky voise. (địa phương) Hulky Dáng người ồ ề To have a hulky figure
|
|
|
|