Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)




noun
nest
ổ lưu manh a nest of ill-doers. bed; litter
ổ rơm ngủ rất ấm It is very warm to sleep on a straw bed. hole
ổ mắt eyehole. loaf;
ổ bánh mì a loaf of bread

[ổ]
danh từ.
nest, brood, litter, hatch
ổ lưu manh
a nest of ill-doers.
bed; litter.
ổ rơm ngủ rất ấm
It is very warm to sleep on a straw bed.
hole.
ổ mắt
eyehole.
loaf;
ổ bánh mì
a loaf of bread.
clasifier for ovaries, loaves of bread, locks, engines
couch, bed made of traw
den
ổ trộm cắp
den of thieves, resort of theeves
(molitary) pocket
ổ đề kháng
pockets of resistance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.