Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ớn



verb
to be sickening for; to be fed up
ăn mãi thịt, ớn lắm to be fed up with meat

[ớn]
to be sick of...; to be fed up with...
Ăn thịt mãi, ớn lắm
To be fed up with meat
Tôi ớn quá rồi
I am bored to death
xem ớn lạnh
xem sợ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.