|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ớn
verb to be sickening for; to be fed up ăn mãi thịt, ớn lắm to be fed up with meat
| [ớn] | | | to be sick of...; to be fed up with... | | | Ăn thịt mãi, ớn lắm | | To be fed up with meat | | | Tôi ớn quá rồi | | I am bored to death | | | xem ớn lạnh | | | xem sợ |
|
|
|
|