Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ở riêng


[ở riêng]
settle down to married life; marry; get marred
cô ta đã ra ở riêng
she has settled down to married life.
make a separate home



settle down to married life
cô ta đã ra ở riêng she has settled down to married life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.