Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà mụ



noun
Village midwife
Goddess believed to give shape to and protect babies

[bà mụ]
danh từ
village midwife, midwife
goddess believed to give shape to and protect babies
(religious) sister



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.