Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài lá


[bài lá]
danh từ
playing-card.



Playing-card


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.