|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài tiết
verb To excrete bài tiết mồ hôi to excrete sweat, to exude sweat, to perspire mùi của chất bài tiết trong phòng bệnh viện the smell of excreta in the hospital ward sự bài tiết excretion
| [bài tiết] | | | to discharge; to excrete | | | Bài tiết mồ hôi | | To excrete sweat; to perspire | | | Mùi của chất bài tiết trong phòng bệnh | | The smell of excreta in the sick-room | | | Sự bài tiết | | Excretion |
|
|
|
|