Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn mổ



noun
(y học) Operating table

[bàn mổ]
operating-table
Đang nằm trên bàn mổ
To be on the operating-table; to be undergoing surgery/an operation; To be under the knife



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.