Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bào



noun
plane
dăm bào wood shavings
Feudal court robe
verb
To smooth with a plane
bào một tấm ván to smooth a plank
ruột như bào to feel a wrench in one's heart

[bào]
danh từ
plane
dăm bào
wood shavings
feudal court robe
dressing-gown
động từ
to plane, to shave, to smooth with a plane
bào một tấm ván
to smooth a plank
ruột như bào
to feel a wrench in one's heart



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.