|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bách phân
adj Centesimal, centigrade nhiệt kế bách phân centigrade thermometer tỉ lệ bách phân percentage con số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phân the figure is expressed as a percentage
| [bách phân] | | tính từ | | | centesimal, centigrade | | | nhiệt kế bách phân | | centigrade thermometer | | | tỉ lệ bách phân | | percentage | | | con số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phân | | the figure is expressed as a percentage | | danh từ | | | a hundred trades |
|
|
|
|