|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báng bổ
verb To use profanities towards, to profane báng bổ thần thánh to use profanities towards genii and saints, to indulge in profanities towards genii and saints ăn nói báng bổ to use a profane language lời thề báng bổ a profane oath
| [báng bổ] | | | to desecrate; to profane; to blaspheme |
|
|
|
|