Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bánh mật



noun
Molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut)
da bánh mật swarthy complexion

[bánh mật]
danh từ
molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut)
da bánh mật
swarthy complexion, brown skinned; brown complexioned
honey comb



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.