![](img/dict/02C013DD.png) | [báo chí] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | newspapers and magazines; press; fourth estate |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công tác báo chí |
| Management of the press |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Câu lạc bộ báo chí |
| Press club |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khu vực báo chí (trong toà án ) |
| Press-gallery |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giới báo chí địa phương / toàn quốc |
| The local/national press |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Được báo chí ca ngợi |
| To be given a good press; To get/have a good press |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị báo chí chỉ trích |
| To be given a bad press; To get/have a bad press |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giới báo chí |
| Press; newspaperdom |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Triệu tập một cuộc họp báo |
| To call a press conference |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người phát ngôn báo chí |
| Press officer |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người chụp ảnh cho báo chí |
| Press photographer |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ra một thông cáo báo chí |
| To issue a press release |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bịt miệng báo chí |
| To gag/muzzle/strangle the press |