|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báu
adj
Precious, valuable của báu valuables gươm báu valuable sword báu gì cái của ấy? what price that thing?
![](img/dict/02C013DD.png) | [báu] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | precious, valuable | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | của báu | | valuables | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | gươm báu | | valuable sword | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | báu gì cái của ấy? | | what price that thing? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | love, cherish | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ông ấy báu con lắm | | he loves his children dearly |
|
|
|
|