báu
adj
Precious, valuable của báu valuables gươm báu valuable sword báu gì cái của ấy? what price that thing?
 | [báu] |  | tính từ | |  | precious, valuable | |  | của báu | | valuables | |  | gươm báu | | valuable sword | |  | báu gì cái của ấy? | | what price that thing? | |  | love, cherish | |  | ông ấy báu con lắm | | he loves his children dearly |
|
|