|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bãi biển
noun
Beach
![](img/dict/02C013DD.png) | [bãi biển] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | seashore; beach | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bãi biển nhiều sỏi / cát | | Pebble/sandy beach | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ra bãi biển có xa không? | | Is it a long way to the beach ? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Từ trên đồi này nhìn xuống bãi biển đẹp lắm | | There are nice views of the beach from this hill |
|
|
|
|