|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bãi công
noun
Strike cuộc bãi công chính trị a political strike bãi công đòi chủ tăng lương to strike for a pay rise
![](img/dict/02C013DD.png) | [bãi công] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | strike; industrial action | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cuộc bãi công chính trị | | Political strike | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to strike; to go on strike; to take industrial action | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bãi công đòi chủ tăng lương | | To strike for a pay rise |
|
|
|
|