|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bé bỏng
adj Little and tender còn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹ so little and tender and already separated from its mother bàn tay bé bỏng a little hand, a tiny hand
| [bé bỏng] | | tính từ | | | little and tender, young, small | | | còn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹ | | so little and tender and already separated from its mother | | | bàn tay bé bỏng | | a little hand, a tiny hand |
|
|
|
|