|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
béo bở
khẩu ngữ Profitable, fat việc làm béo bở a fat job chẳng béo bở gì there is no profit to it
| [béo bở] | | | big; fat; lucrative; profitable | | | Công việc béo bở | | A lucrative job | | | Chẳng béo bở gì! | | There's no profit to it! | | | Thu lợi nhuận béo bở | | To get big/fat profits |
|
|
|
|