bình địa
noun
Level ground san thành bình địa to level to the ground bình địa ba đào ground swell on the main land
 | [bình địa] |  | danh từ | |  | level ground | |  | quân xâm lược biến làng này thành bình địa | | the aggressors levelled to the ground this village | |  | san thành bình địa | | to level to the ground | |  | bình địa ba đào | | ground swell on the main land, unexpected disturbance |
|
|