Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình giá



verb
To appraise through a discussion
xã viên bình giá từng con trâu the co-op farmers appraised through discussion every head of buffalo
To review
bình giá một tác phẩm to review a literary work

[bình giá]
động từ
To appraise through a discussion
xã viên bình giá từng con trâu
the co-op farmers appraised through discussion every head of buffalo
To review
bình giá một tác phẩm
to review a literary work



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.