|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình minh
noun
Dawn ánh bình minh the glow of dawn bình minh của cuộc đời the dawn of life
 | [bình minh] | |  | sunrise; dawn | |  | ánh bình minh | | The glow of dawn | |  | Bình minh của cuộc đời | | The dawn of life | |  | Buổi bình minh của lịch sử | | The dawn of history |
|
|
|
|