Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bính



noun
The third Heaven's Stem
adj
(nói về quần áo, giày dép) Borrowed
áo bính a borrowed dress
súng sính mặc bính của người to sport borrowed plumes

[bính]
danh từ
The third Heaven's Stem
tính từ (nói về quần áo, giày dép)
Borrowed
áo bính
a borrowed dress
súng sính mặc bính của người
to sport borrowed plumes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.