|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bính
noun The third Heaven's Stem adj (nói về quần áo, giày dép) Borrowed áo bính a borrowed dress súng sính mặc bính của người to sport borrowed plumes
| [bính] | | danh từ | | | The third Heaven's Stem | | tính từ (nói về quần áo, giày dép) | | | Borrowed | | | áo bính | | a borrowed dress | | | súng sính mặc bính của người | | to sport borrowed plumes |
|
|
|
|