|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bôi đen
verb To paint a gloomy picture of
| [bôi đen] | | động từ | | | to paint a gloomy picture of; blacken | | | bọn phản động cố tình bôi đen chế độ xã hội chủ nghĩa | | the reactionaries deliberately paint a gloomy picture of socialism |
|
|
|
|