Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bôi đen



verb
To paint a gloomy picture of

[bôi đen]
động từ
to paint a gloomy picture of; blacken
bọn phản động cố tình bôi đen chế độ xã hội chủ nghĩa
the reactionaries deliberately paint a gloomy picture of socialism



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.