|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bông lơn
![](img/dict/02C013DD.png) | [bông lơn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | jest, wag, joke, banter, josh (cũng bông phèng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | có tính hay bông lơn | | to like a jest | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nói chuyện bông lơn sỗ sàng | | to talk jestingly and over-freely |
Jest, wag có tính hay bông lơn to like a jest nói chuyện bông lơn sỗ sàng to talk jestingly and over-freely
|
|
|
|