|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùi nhùi
noun Skein of straw, skein of bamboo shavings Tinder bùi nhùi rơm straw tinder lửa bắt vào bùi nhùi the tinder caught fire
| [bùi nhùi] | | danh từ. | | | skein of straw, skein of bamboo shavings, wisp of straw; straw wisp | | | tinder | | | bùi nhùi rơm | | straw tinder | | | lửa bắt vào bùi nhùi | | the tinder caught fire |
|
|
|
|