bùng
verb
To flare up, to break out ngọn lửa đang âm ỉ bỗng bùng to lên the fire was burning low and suddenly flared up
 | [bùng] |  | động từ | |  | to flare up, to break out, to blow up | |  | ngọn lửa đang âm ỉ bỗng bùng to lên | | the fire was burning low and suddenly flared up | |  | lửa giận của anh ta lại bùng lên | | his anger flamed up again |
|
|