|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạn hàng
noun Fellow trader chị em bạn hàng ở chợ the fellow womentraders at the market Customer
| [bạn hàng] | | danh từ | | | fellow trader | | | chị em bạn hàng ở chợ | | the fellow womentraders at the market | | | customer | | | client; clientele; trading partner; partner |
|
|
|
|