| [bạo lực] |
| | violence |
| | Bạo lực cách mạng |
| Revolutionary violence |
| | Những cảnh / hành động bạo lực |
| Scenes/acts of violence |
| | Dùng bạo lực |
| To resort to violence; to use violence |
| | Sử dụng bạo lực đối với ai |
| To do violence to somebody |
| | Đọc trang nào cũng thấy bạo lực |
| Violence is present on every page |