|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản cáo trạng
noun
charge sheet
![](img/dict/02C013DD.png) | [bản cáo trạng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | indictment | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Uỷ viên công tố đọc bản cáo trạng | | The public prosecutor read the indictment | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Truyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ | | Kieu is an indictment of the old social system |
|
|
|
|