|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảng lảng
adj
Dusky, dim "Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn" the sky dusky with twilight
![](img/dict/02C013DD.png) | [bảng lảng] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dusky, dim | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn " | | the sky dusky with twilight | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | melancholy, sad, mournful, wistful | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vague, uncertain |
|
|
|
|