|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo an
verb To maintain law and order, to ensure security hội đồng bảo an Liên hợp quốc The UN security council noun Provincial guards, district guards
| [bảo an] | | động từ | | | to maintain law and order, to insure security | | | hội đồng bảo an Liên hợp quốc | | The UN security council | | danh từ | | | provincial guards, district guards |
|
|
|
|