Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo ban



verb
To admonish
bảo ban con cháu to admonish one's children and grand-children
giúp đỡ bảo ban nhau to help and admonish one another

[bảo ban]
động từ
to admonish, give advice, give counsel
bảo ban con cháu
to admonish one's children and grand-children
giúp đỡ bảo ban nhau
to help and admonish one another



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.