Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo lãnh



verb
To act as guarantee for, to answer for, to be bail for
bảo lãnh cho một người vay nợ to act as guarantee for a debtor
có người bảo lãnh nên được tạm tha to be released on bail

[bảo lãnh]
to act as a guarantee for somebody; to answer for somebody; to stand bail/security/surety for somebody
Bảo lãnh cho một người vay nợ
To act as a guarantee for a debtor
Có người bảo lãnh nên được tạm tha
To be out on bail; to be released on bail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.