|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo tàng
verb
to preserve in a museum viện bảo tàng A museum công tác bảo tàng museum work viện bảo tàng lịch sử The Historical Museum viện bảo tàng mỹ thuật The Fine Arts Museum
![](img/dict/02C013DD.png) | [bảo tàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem viện bảo tàng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bảo tàng Hồ Chí Minh cũng được xem là một điểm du lịch hấp dẫn | | Ho Chi Minh Museum is also considered a tourist attraction | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bảo tàng này có mở cửa cho công chúng vào xem hay không? | | Is this museum open to the public? |
|
|
|
|