![](img/dict/02C013DD.png) | [bấm chuông] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to ring the bell; to ring |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xin vui lòng bấm chuông trước khi vào |
| Please ring before entering |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi bấm chuông nhà họ nhiều lần, nhưng không ai trả lời |
| I rang their doorbell/at their door several times, but nobody answered |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bấm chuông gọi y tá / người giúp việc |
| To ring for the nurse/ home help |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bấm chuông gọi mang bia đến |
| To ring for beer |