Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất bình đẳng



adj
Unequal
hiệp ước bất bình đẳng an unequal treaty

[bất bình đẳng]
unequal
Một hiệp ước bất bình đẳng
An unequal treaty
injustice; inequality
Bất bình đẳng xã hội
Social inequality


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.