|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất công
adj
Unjust, unfair thái độ bất công an unjust attitude đối xử bất công to treat unfairly
![](img/dict/02C013DD.png) | [bất công] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | unjust; unfair | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thái độ bất công | | Unjust attitude | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Số phận thật bất công! | | That's the luck of the draw!; Fate is unfair | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Như thế là bất công! | | That's unfair! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | injustice; unfairness | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đấu tranh với nạn nghèo khổ, lạc hậu và bất công xã hội | | To fight against poverty, backwardness and social injustice | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đối xử bất công với ai | | To be unfair/unjust to somebody; to treat somebody unfairly; to do somebody an injustice |
|
|
|
|